warning là gì

Danh từ

Sự báo trước; lời nói báo trước; tín hiệu báo trước
without warning
không báo trước
to give warning of danger lớn someone
báo trước việc nguy hại mang lại ai
Lời cảnh cáo, lời nói răn
he paid no attention lớn my warnings
nó chẳng nhằm ý gì cho tới những lời nói răn (cảnh cáo) của tôi
let this be a warning lớn you
anh hãy coi khuôn mẫu cơ như là 1 trong những điều răn mình
Sự báo mang lại thôi việc; sự báo ngủ việc
to give one's employer warning
báo mang lại ngôi nhà biết trước bản thân tiếp tục ngủ việc
to give an employee warning
báo cho những người làm thuê biết trước tiếp tục mang lại ngủ việc
to take warning
đề chống, dè chừng, cảnh giác
Lấy thực hiện bài học kinh nghiệm, lấy thực hiện điều răn
you should have taken warning by his example
anh nên lấy gương của chính nó thực hiện bài học kinh nghiệm cho chính bản thân mình mới mẻ phải
Làm bám theo lời nói răn, tuân theo lời nói cảnh cáo