/teil/
Thông dụng
Danh từ
Đuôi (thú vật, chim, cá...)
- to wag the tail
- vẫy đuôi
Đuôi, đoạn cuối, đoạn chót
- the tail of a kite
- đuôi diều
- the tail of a comet
- đuôi sao chuổi
- the tail of a coat
- đuôi áo, vạt áo sau
- the tail of a procession
- đuôi đám rước
- the tail of one's eye
- đuôi mắt
- the tail of the class
- học trò bét lớp
- the tail of a storm
- rớt bão
(thông tục) người bám theo ai, người bám theo dõi ai (không nhằm người cơ nom thấy)
- put a tail on somebody
- cho người bám đuôi ai
Đoàn tuỳ tùng
Bím tóc vứt xoã sau lưng
Đít, phía sau (xe...)
- to walk at the tail of a cart
- theo sau xe pháo bò
( số nhiều) mặt mày sấp (mặt không tồn tại hình đầu người của đồng xu tiền, ngửa lên lúc chơi sấp ngửa)
- head(s) or tail(s)
- ngửa hoặc sấp
( số nhiều) áo đuôi tôm (áo ngoài lâu năm của con trai, vạt sau vuốt thon và xẻ đôi) (như) tail-coat
- to look at someone out of the tail of one's eyes
- liếc ai
- to put (have) one's tail between one's legs
- sợ cụp đuôi
Lấy thực hiện xấu xa hổ, hổ thẹn
- to turn tail
- chuồn mất mặt, cù đít chạy mất
- to twist someone's tail
- quấy rầy ai, quấy nhiễu ai
- have one's tail between one's legs
- (thông tục) thất bại trả toàn; thất bại quắp đuôi
- on somebody's tail
- bám đuôi
Ngoại động từ
Theo dõi, bám sát gót
- he tailed the spy vĩ đại his hotel
- nó bám bám theo thương hiệu con gián điệp cho tới hotel của hắn
Ngắt cuống (trái cây..)
- top and tail gooseberries
- bấm ngọn và ngắt cuống trái khoáy lý gai
Nội động từ
( + in) bịa (xà mái ấm, rui, kèo) vô tường; cột vào
( + on to) buộc vô, nối vào
- to tail after
- theo sát gót; bám theo đuôi
- to tail up
- cắm mũi xuống (máy bay); nổi đuôi lên (cá)
Nối đuôi nhau (đi vào)
- to tail up and down stream
- o tail vĩ đại the tide
Bập bềnh bám theo nước thuỷ triều
- tail away; tail off
- nhỏ dần dần đi; không nhiều đi; yếu đuối đi
- the noise tailed away
- tiếng động nhỏ dần dần đi
Ấp úng (lời phán xét..)
Tụt lại đằng sau; tụt hậu
Hình Thái Từ
- Ved : Tailed
- Ving: Tailing
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
đuôi, chuôi, cán, tay cố gắng, cánh đuôi, phần dư
Cơ khí & công trình
buộc vào
Ô tô
phần đuôi (khung xe)
Toán & tin
đuôi; phần dư; (lý thuyết trò nghịch ngợm ) mặt mày trái khoáy (đồng tiền)
- tail of wave
- đuôi sóng
Xây dựng
đuôi tấm lợp
ở đuôi
Điện tử & viễn thông
đuôi (xung)
sườn (xung)
Kỹ thuật công cộng
buộc
chuôi
- tail end
- phần chuôi
nghép
đoạn cuối
đuôi
- aircraft tail unit
- cụm đuôi máy bay
- bent-tail lathe dog
- thiết bị tốc máy tiện đuôi cong
- dove tail
- mộng đuôi én
- dove-tail tenon
- mộng đuôi én
- duck tail
- đuôi vịt
- fish tail burner
- đèn khí đuôi cá
- fish-tail bit
- mũi khoan đuôi cá
- gob tail
- đuôi tảng thủy tinh
- horse-tail structure
- cấu trúc đuôi ngựa
- rafter tail
- đuôi xà cái nghiêng
- rat-tail file
- giũa đuôi chuột
- swallow tail
- mộng mộc đuôi én
- T-tail
- đuôi chữ T (máy bay)
- tail area
- đuôi phân phối
- tail bay
- phần kênh đuôi (đường bay hoặc cống)
- tail circuit
- mạch đuôi
- tail clipping
- sự xén đuôi
- tail disk
- tín hiệu đuôi đoàn tàu
- tail end
- đoạn đuôi
- tail over process
- quá trình kết thúc đẩy đuôi
- tail escape
- kênh xả đuôi
- tail fin
- đuôi đứng (máy bay)
- tail fin
- sống đuôi
- tail fin or tailfin
- đuôi xe
- tail first configuration aircraft
- máy cất cánh thông số kỹ thuật đuôi đầu tiên
- tail frame
- khung đuôi
- tail heaviness
- độ nặng nề đuôi
- tail heavy
- nặng đuôi (khi kéo xe)
- tail lamp
- đèn đuôi
- tail lamp
- đèn đuôi (tàu)
- tail lamp
- đèn hiệu đuôi đoàn tàu
- tail light
- đèn đuôi
- tail light
- đèn hiệu đuôi
- tail light or lamp
- đèn đuôi
- tail of epididymis
- đuôi mồng tinh anh hoàn
- tail of step
- đuôi bậc
- tail of the distribution
- đuôi phân bố
- tail of wave
- đuôi sóng
- tail pipe
- ống đuôi
- tail propeller
- cánh quạt đuôi
- tail rotor
- rôto đuôi (máy cất cánh lên thẳng)
- tail shaft
- trục đuôi
- tail shock wave
- sóng xung kích đuôi
- tail skid
- bàn trượt nâng đuôi
- tail skid
- bàn trượt đuôi
- tail skid
- sự trượt đuôi
- tail unit
- đuôi ngang
- tail vice
- ê tô nhằm bàn với đuôi
- tail vise
- ê tô nhằm bàn với đuôi
- tail wheel
- bánh đuôi
- twin-tail unit
- cánh đuôi kép
- twin-tail unit
- cụm đuôi kép
- V-tail
- đuôi chữ V
- wave tail
- đuôi sóng
lề dưới
nối
nối vào
mặt trái
mục cuối
phần sau
phần dư
ở phía sau
phía đuôi
phía sau
- tail lamp
- đèn phía sau
- tail light
- đèn phía sau
tay cầm
Kinh tế
đuôi
- rump and tail saw
- dao tách mông và đuôi gia súc
- tail fin
- vây đuôi
- tail pulling
- sự lột domain authority kể từ đuôi
- tail stump
- gốc đuôi
phần đuôi
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appendage , behind , butt * , buttocks , caudal appendage , conclusion , empennage , over , extremity , fag over , hind over , hindmost part , hind part , last part , posterior , rear , rear over , reverse , rudder , rump * , stub , tag , tag over , tailpiece , train , tush , wagger , tail over , trail , wake , shadow , watcher , brush , bush , cauda , flag , scut
verb
- bedog , dog , eye * , hound , keep an eye on , pursue , shadow , stalk , tag , track , trail , appendage , back , backside , bottom , butt , buttocks , cauda , coda , conclusion , over , extremity , follow , last , posterior , rear , retinue , rudder , seat
phrasal verb
- abate , diminish , drain , dwindle , ebb , lessen , let up , peter , rebate , reduce , taper
Bình luận