nhập giờ Trung Quốc (Giản thể)
货比三家,逐店比较后选购…
nhập giờ Tây Ban Nha
comparar precios…
nhập giờ Bồ Đào Nha
pesquisar preços…
nhập giờ Việt
lên đường coi hàng…
nhập giờ Thổ Nhĩ Kỳ
nhập giờ Pháp
nhập giờ Nhật
in Dutch
nhập giờ Séc
nhập giờ Đan Mạch
nhập giờ Indonesia
Xem thêm: agree là gì
nhập giờ Thái
nhập giờ Ba Lan
nhập giờ Malay
nhập giờ Đức
nhập giờ Na Uy
in Ukrainian
nhập giờ Nga
dükkân dükkân dolaşmak, fiyatları karşılaştırmak…
berkeliling guna membandingkan harga…
เปรียบเทียบราคาสินค้า(กับที่อื่น ๆ)…
rozglądać się, porównywać ceny, chodzić po sklepach…
se i butikker, sammenlikne priser/kvalitet…
подыскивать подходящий товар, прицениваться…
Ý nghĩa của shop around nhập giờ Anh
Bản dịch của shop around
Tìm kiếm
Bình luận