/si:z/
Thông dụng
Ngoại động từ
Nắm; bắt; chộp (một thời cơ..)
- to seize an opportunity
- nắm lấy cơ hội
- to seize power
- cướp cơ quan ban ngành, tóm chủ yếu quyền
Chộp, tóm, túm bắt (ai, cái gì)
- an eagle seizing its prey
- con đại bàng chộp lấy bùi nhùi của nó
Nắm vững vàng, hiểu thấu, hiểu được
- to seize the essence of the matter
- nắm vững vàng được thực ra của vấn đề
Cho sở hữu (như) seise
(pháp lý) bắt giữ; tịch thâu, tịch biên
(hàng hải) buộc dây
- to seize ropes together
- buộc chạc buồm lại với nhau
- to seize somebody up
- buộc ai (vào cột buồm...) nhằm đánh
( + up) trở thành kẹt, bị tắt (do nhiệt độ, vì thế ma mãnh sát; về công cụ động cơ)
- my joints seize up in the cold weather
- khớp của tôi bị cứng Khi không khí lạnh
Tác động đột ngột và tràn ngập (đến ai về xúc cảm, thèm muốn..)
- we were seized by a sudden impulse to tướng run
- chúng tôi đùng một phát thấy rất cần phải chạy
( + on/upon) chộp lấy
- to seized on one's mistake
- chộp lấy sơ sót của ai
Danh từ
(kỹ thuật) sự kẹt máy
Cấu trúc từ
to be seized by panic
- thất kinh, hoảng sợ
hình thái từ
- V-ing: Seizing
- V-ed: Seized
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
làm sây sát
Giao thông & vận tải
buộc dây
Ô tô
kẹt kính
rúp pê (piston)
Toán & tin cẩn
chiếm (đường truyền)
Điện tử & viễn thông
kẹt máy
Kỹ thuật công cộng
bắt giữ
chiếm hữu
nắm bắt
kẹt
dính
làm kẹp
mắc kẹt
Kinh tế
tịch thu
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- appropriate , catch , catch hold of , clasp , clench , clinch , clutch , compass , embrace , enclose , enfold , envelope , fasten , grapple , grasp , grip , lỗ onto , hold fast , lắc hands on , lắc hold of , pinch , pluck , snag , snatch , squeeze , take hold of , ambush , annex , apprehend , arrest , arrogate , bag , bust , capture , carry off , claw , commandeer , confiscate , conquer , exact , force , gain , get , grab , hijack , hook , impound , incorporate , kidnap , lift , nab , nail * , occupy , overcome , overpower , overrun , overwhelm , pick up , pounce , secure , snare , spirit away * , subdue , take , take by storm , take captive , take over , take possession of , throttle , trap , usurp , wrench , preempt , strike , expropriate , abduct , afflict , attack , bind , collar , comprehend , corral , distrain , distress , embargo , gather , gripe , intercept , levy , net , overtake , pillage , possess , prehend , rapine , sequester , understand
Bình luận