Got is also used with "have" or "has" lớn show that someone has or possesses something: Brandon’s got (= now has) a new pair of glasses.
(Định nghĩa của got kể từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)
vô giờ Trung Quốc (Phồn thể)
(get的過去式及過去分詞)…
vô giờ Trung Quốc (Giản thể)
(get的过去式及过去分词)…
vô giờ Tây Ban Nha
pasado simple hắn participio pasado de "get"…
vô giờ Bồ Đào Nha
passado e particípio passado de "get"…
vô giờ Nhật
vô giờ Thổ Nhĩ Kỳ
Xem thêm: fingertip là gì
vô giờ Catalan
vô giờ Ả Rập
vô giờ Ba Lan
vô giờ Hàn Quốc
vô giờ Ý
vô giờ Nga
'almak' fiilinin ikinci hali…
passat i participi passat de “get”…
get الفِعل الماضي والتصريف الثالِث مِن…
passato semplice e participio passato di “get”…
прош. вр. и прич. прош. вр. от гл. get…
Cần một máy dịch?
Nhận một phiên bản dịch nhanh chóng và miễn phí! Xem thêm: drawing đọc tiếng anh là gì
Ý nghĩa của got vô giờ Anh
got | Từ điển Anh Mỹ
Bản dịch của got
Tìm kiếm
Bình luận