freeze là gì

/fri:z/

Thông dụng

Danh từ

Sự đông đúc vì thế giá buốt, sự giá chỉ lạnh; biểu hiện đông đúc vì thế lạnh
Tiết đông đúc giá
Sự ổn định định; sự hạn ấn định (giá cả, chi phí lộc...)

Nội động kể từ

Đóng băng
Đông lại (vì lạnh), giá buốt cứng
Thấy giá buốt, thấy giá
Thấy ớn giá buốt, thấy tháng ghê gớm (vì sợ)

Ngoại động từ

Làm đóng góp băng
Làm đông đúc, thực hiện giá buốt cứng
to freeze someone lớn death
làm ai bị tiêu diệt cóng
Ướp giá buốt (thức ăn)
Làm (ai) ớn lạnh
Làm giá buốt nhạt nhẽo (tình cảm)
Làm bại liệt liệt (khả năng...)
Ngăn cản, ngăn trở (sự thực hiện)
Ổn định; hạn ấn định (giá cả, chi phí lộc...)

Cấu trúc từ

to freeze on
(từ lóng) bắt chặt lấy, lưu giữ chặt lấy
to freeze out
cho (ai) rời khỏi rìa
to freeze over
phủ chan chứa băng; bị phủ chan chứa băng
to freeze someone's blood
làm ai kiêng dè không còn hồn
frozen limit
(thông tục) nấc chịu đựng đựng cao nhất

Hình Thái Từ

  • Ving : freezing
  • Past : froze
  • PP : frozen

Chuyên ngành

Xây dựng

sự ngừng hoạt động, sự ướp lạnh, ngừng hoạt động, thực hiện đông đúc lạnh

Cơ - Điện tử

(v) ngừng hoạt động, ướp lạnh, bị kẹt (trong lỗkhoan)

Toán & tin cậy

ngừng phân phát triển

Điện

treo (màn hình)

Kỹ thuật công cộng

bị kẹt (khoan)
bị kẹt cứng, gắn chặt

Giải mến EN: Of moving parts, screws, nails, and sánh on, lớn become lodged or stuck tightly in place, as if frozen in ice..

Bạn đang xem: freeze là gì

Giải mến VN: Thuộc những thành phần động, đinh vít, đinh, vv Lúc bị đặt điều và gắn chặt nhập trúng địa điểm, như Lúc bị đông đúc cứng nhập đá.

Xem thêm: read out là gì

kết đông
accelerated freeze process
quá trình kết đông đúc gia tốc
all-freeze trawler
ô tô chuyên chở kết đông
commercial freeze
máy kết đông đúc thương nghiệp
deep freeze
sự kết đông đúc sâu
deep freeze packaging
bao gói kết đông đúc sâu
deep-freeze
kết đông đúc lạnh
deep-freeze appliance
máy kết đông đúc sâu
deep-freeze case
quầy kết đông đúc sâu
deep-freeze compartment
buồng kết đông đúc sâu
deep-freeze compartment
ngăn kết đông đúc sâu
deep-freeze counter
quầy kết đông đúc sâu
deep-freeze room
buồng kết đông đúc sâu
fast freeze compartment
khoang kết đông đúc nhanh
fast freeze switch
công tắc kết đông đúc nhanh
fast-freeze compartment
buồng kết đông đúc nhanh
freeze box
hộp kết đông
freeze box
tủ kết đông
freeze cellar
tầng hầm kết đông
freeze chain
băng chuyền kết đông
freeze compartment
khoang kết đông
freeze concentration
cô quánh tự kết đông
freeze concentration apparatus
máy cô quánh tự kết đông
freeze crystallization
kết tinh ma tự kết đông
freeze dehydration
kết đông đúc sở hữu khử nước
freeze down apparatus
máy kết đông đúc nhanh
freeze etching
khắc hao mòn tự kết đông
freeze in
kết đông đúc lạnh
freeze in
kết ướp lạnh (với nhau)
freeze mechanism
cơ cấu kết đông
freeze mechanism
cơ chế kết đông
freeze on
kết đông đúc lại
freeze out
kết đông đúc nhằm tách ra
freeze-thaw cycle
chu trình kết đông-tan giá
freeze-thaw cycle
chu trình kết đông-xả đông
freeze-thaw resistance
sức chịu đựng kết đông-xả đông
freeze-thaw resistance latex
latec chịu đựng kết đông-xả đông
freeze-thaw test
thử nghiệm kết đông-tan giá
freeze-thaw test
thử nghiệm kết đông-xả đông
quick-freeze
kết đông đúc nhanh
quick-freeze compartment
khoang kết đông đúc nhanh
quick-freeze switch
công tắc kết đông đúc nhanh
rapid freeze switch
công tắc kết đông đúc nhanh
spray freeze
máy kết đông đúc phun
kết đông đúc lạnh
freeze in
kết ướp lạnh (với nhau)
đóng băng
anti-freeze
chống đóng góp băng
freeze mechanism
quá trình đóng góp băng
freeze on
đóng băng lại
freeze proof
chịu được sự đóng góp băng
freeze up
sự đóng góp băng
freeze-out fraction
mức đóng góp băng
đông cứng
đông giá
accelerated freeze drying
sấy giá buốt đông đúc gia tốc
accelerated freeze process
quá trình kết đông đúc gia tốc
accelerated freeze process
quá trình giá buốt đông đúc gia tốc
đông lại
freeze on
kết đông đúc lại
freeze panes
kính cửa ngõ đông đúc lại
đông lạnh
cabinet freeze-drier
tủ sấy đông đúc (lạnh)
cabinet freeze-drier
tủ sấy đông đúc lạnh
deep-freeze
kết đông đúc lạnh
deep-freeze
đông giá buốt sâu
freeze concentration apparatus
máy cô quánh đông đúc lạnh
freeze concentrator
máy cô quánh đông đúc lạnh
freeze dehydration
sấy đông đúc lạnh
freeze down
làm đông đúc lạnh
freeze down
làm ướp lạnh xuống
freeze etching
sự đụng chạm xung khắc đông đúc lạnh
freeze hole
cửa để ý đông đúc lạnh
freeze hole
lỗ để ý đông đúc lạnh
freeze hole
mắt để ý đông đúc lạnh
freeze in
kết đông đúc lạnh
freeze in
kết ướp lạnh (với nhau)
freeze resistance
sức đông đúc lạnh
freeze-dried product
sản phẩm sấy đông đúc lạnh
freeze-dry
sấy đông đúc lạnh
freeze-refrigerator
tủ đông đúc lạnh
mercury freeze method
phương pháp ướp lạnh thủy ngân
đông nguội
làm đông đúc lạnh
freeze down
làm ướp lạnh xuống
ướp lạnh
freeze-drying
phương pháp ướp giá buốt và thực hiện khô

Kinh tế

buồng lạnh
cố định
wages freeze
sự ngừng hoạt động, thắt chặt và cố định chi phí lương
đóng băng
freeze concentration
sự thực hiện đông đúc bằng phương pháp thực hiện cho tới đóng góp băng
freeze prices
đóng băng giá chỉ cả
job freeze
sự ngừng hoạt động công ăn việc làm
price freeze
phong lan, ngừng hoạt động giá chỉ cả
rent freeze
sự đóng góp tự tô kim
wages freeze
sự ngừng hoạt động, thắt chặt và cố định chi phí lương
phong tỏa
freeze assets
phong lan tài sản
price freeze
phong lan giá chỉ cả
price freeze
phong lan, ngừng hoạt động giá chỉ cả
sự đóng góp băng
job freeze
sự ngừng hoạt động công ăn việc làm
rent freeze
sự đóng góp tự tô kim
wages freeze
sự ngừng hoạt động, thắt chặt và cố định chi phí lương
sự gò băng
job freeze
sự ngừng hoạt động công ăn việc làm
rent freeze
sự đóng góp tự tô kim
wages freeze
sự ngừng hoạt động, thắt chặt và cố định chi phí lương
sự ướp lạnh
thiết bị thực hiện lạnh
ướp lạnh

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
benumb , bite , chill , chill lớn the bone , congeal , frost , glaciate , harden , ice over , ice up , nip , pierce , refrigerate , solidify , stiffen , dampen , depress , discourage , dishearten , fix , hold up , inhibit , peg , suspend , anesthetize , coagulate , halt , ice , numb , preserve , stop

Từ trái ngược nghĩa