appreciation là gì

/ə,pri:∫i'ei∫n/

Thông dụng

Danh từ

Sự tiến công giá
Sự Review trúng, sự Review cao, sự nắm rõ giá chỉ trị
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thấy rõ ràng, sự nhân thức, thâm thúy sắc
Sự biết hương thụ, sự biết tiến công giá
to have an appreciation of music
biết hương thụ âm nhạc
Sự cảm kích
Sự nâng giá chỉ trị
Sự phê phán (một cuốn tè thuyết...)

Chuyên ngành

Xây dựng

sự nâng giá
sự đội giá trị

Kỹ thuật công cộng

sự tiến công giá
appreciation (invalue)
sự Review trị

Kinh tế

sự tiến công giá
appreciation of investment
sự Review đầu tư
sự lên giá
sự tăng giá
appreciation of goods
sự đội giá sản phẩm hóa
appreciation of market prices
sự đội giá thị trường
sự tăng trị (của chi phí tệ, tài sản)

Chứng khoán

Sự tăng trị

Địa chất

sự tiến công giá

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acknowledgment , gratefulness , gratitude , indebtedness , obligation , recognition , testimonial , thanks , tribute , enhancement , gain , growth , improvement , inflation , rise , admiration , aesthetic sense , affection , appraisal , assessment , attraction , awareness , cognizance , commendation , comprehension , enjoyment , esteem , estimation , grasp , high regard , knowledge , liking , love , perception , realization , regard , relish , respect , responsivenesss , sensibility , sensitiveness , sensitivity , sympathy , understanding , valuation , tài khoản , consideration , favor , honor , thankfulness

Từ ngược nghĩa