Dạng không những ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động kể từ nguyên vẹn mẫu | to activate | |||||
Phân kể từ hiện nay tại | activating | |||||
Phân kể từ quá khứ | activated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | activate | activate hoặc activatest¹ | activates hoặc activateth¹ | activate | activate | activate |
Quá khứ | activated | activated hoặc activatedst¹ | activated | activated | activated | activated |
Tương lai | will/shall² activate | will/shall activate hoặc wilt/shalt¹ activate | will/shall activate | will/shall activate | will/shall activate | will/shall activate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | activate | activate hoặc activatest¹ | activate | activate | activate | activate |
Quá khứ | activated | activated | activated | activated | activated | activated | Tương lai | were to activate hoặc should activate | were to activate hoặc should activate | were to activate hoặc should activate | were to activate hoặc should activate | were to activate hoặc should activate | were to activate hoặc should activate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | activate | — | let’s activate | activate | — |
- Cách phân tách động kể từ cổ.
- Thường phát biểu will; chỉ phát biểu shall nhằm nhấn mạnh vấn đề. Ngày xưa, ở thứ bực nhất, thông thường phát biểu shall và chỉ phát biểu will nhằm nhấn mạnh vấn đề.
Xem thêm: switzerland là gì
Bình luận