/ә'ko:d/
Thông dụng
Danh từ
(chính trị) hiệp nghị, hiệp ước
Sự tương thích, sự hoà hợp
- individual interests must be in accord with the common ones
- quyền lợi cá thể cần phù phù hợp với quyền hạn chung
(âm nhạc) sự thích hợp âm
Ý chí, ý muốn
- to tự something of one's own accord
- tự nguyện thực hiện cái gì
Ngoại động từ
Làm cho tới hoà hợp
Cho, ban cho tới, chấp thuận đồng ý, chấp nhận
- to accord a request
- chấp thuận một yêu thương cầu
- to accord a hearty welcome
- tiếp đãi vồn vã thân thích ái
Nội động từ
( + with) phù phù hợp với, hoà phù hợp với, thống nhất với, tán đồng với
- words tự not accord with deeds
- lời rằng ko thống nhất với hành vi, điều rằng ko song song với việc làm
Chuyên ngành
Kỹ thuật công cộng
sự ăn khớp
sự hòa âm
sự phù hợp
Kinh tế
hiệp định
- Louvre Accord
- Hiệp toan Louvre
hiệp nghị
hòa ước
sự thỏa thuận
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- 10-4 , accordance , concert , concord , concurrence , conformity , congruence , correspondence , khuyễn mãi giảm giá , good vibes , good vibrations , harmony , okay , pact , rapport , reconciliation , sympathy , treaty , unanimity , concordance , consonance , tune , unity , symphony , arrangement , bargain , compact , understanding , agreement , convention , affinity , assonance , balance , coherence , compatibility , congruity , consentience , coordination , euphony
verb
- accede , acquiesce , admit , allow , award , bestow , concede , confer , endow , give , present , render , tender , vouchsafe , affirm , agree , assent , be in tune , concur , conform , correspond , fit , harmonize , jibe , match , square , suit , tally , coincide , get together , kiểm tra , chime , comport with , consist , grant , adapt , adjust , affinity , allot , approve , compliance , concert , conformity , consent , coordinate , merge , prepare , rapport , reconcile , tolerate , treaty , unison , unite , volition
Từ ngược nghĩa
verb
- argue , challenge , deny , disallow , disapprove , oppose , question , refuse , withhold , contest , disagree
Bình luận